 | bicyclette; vélo; (thân mật) bécane |
| |  | Cuộc đua xe đạp |
| | une course de bicyclettes |
| |  | Tôi đi làm bằng xe đạp |
| | je vais au travail à vélo |
| |  | Anh biết đi xa đạp không? |
| | est-ce que tu sais faire du vélo (monter à vélo)? |
| |  | môn xe đạp |
| |  | (thể dục thể thao) cyclisme |
| |  | người đi xe đạp |
| |  | cycliste |